Công ty VLXD Nam Thành Vinh xin được gửi đến quý khách hàng bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất, giá tốt nhất năm 2019 mà chúng tôi mới cập nhật. Giá mà công ty chúng tôi cập nhật luôn có sự cân nhắc và so sánh với các đơn vị khác. Chính vì vậy mà giá đưa ra luôn thấp hơn trên thị trường hiện nay.
Công ty chúng tôi hiện nay đang có những vựa cát đá lớn. Đảm bảo cung cấp đầy đủ và đáp ứng mọi nhu cầu của quý khác. Không sợ tình trạng hàng thiếu, tăng giá trên thị trường. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm với chất lượng tốt nhất, đảm bảo không pha trộn.
Mọi thông tin chi tiết quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua:
==> Hotline: 093.1919.888 – 08.6658.1666
==> Email: info@namthanhvinh.vn
==> Website: vatlieuxaydungsg.com
==> Hoặc đến tại địa chỉ: 99/3 Nguyễn Hữu Dật – P.Tây Thạnh – Q.Tân Phú
BẢNG BÁO GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG MỚI NHẤT, GIÁ TỐT NHẤT NĂM 2019
BẢNG BÁO GIÁ CÁT XÂY DỰNG MỚI NHẤT NĂM 2019
BẢNG BÁO GIÁ ĐÁ XÂT DỰNG MỚI NHẤT NĂM 2019
BẢNG BÁO GIÁ GẠCH XÂT DỰNG MỚI NHẤT NĂM 2019
BẢNG BÁO GIÁ XI MĂNG XÂT DỰNG CẬP NHẬT NĂM 2019
Đây là bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất vừa được chúng tôi cập nhật liên tục trong 24h qua. Nhằm mang đến kịp thời giá cả thị trường vật liệu cho quý khách. Khách hàng có thể nắm bắt giá cả một cách tốt hơn
Chúng tôi sẽ luôn cập nhật những bảng báo giá mới nhất để quý khách có thể nắm bắt kịp thời và tính toán vật tư cho công trình của mình.
Công ty Nam Thành Vinh xin chân thành cảm ơn những khách hàng đã tin tưởng chúng tôi trong nhiều năm qua. Và chúng tôi sẽ nhất định luôn làm khách hang hài lòng và mang đến những vật tư với chất lượng tốt nhất cho quý khách.
THÔNG TIN CÁC BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG MỚI NHẤT 2019
Báo Giá thép Việt Nhật trong 24h qua:
Hotline:093.1919.888–08.6658.1666– A. Huy
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG (kg) / CÂY | ĐƠN GIÁ |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 10.000 | |
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 10.000 | |
03 | Thép Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 75.000 |
04 | Thép Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 106.000 |
05 | Thép Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 140.000 |
06 | Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 185.000 |
07 | Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 240.000 |
08 | Thép Việt Nhật Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 290.000 |
09 | Thép Việt Nhật Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 350.000 |
10 | Thép Việt Nhật Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 460.000 |
11 | Thép Việt Nhật Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH |
12 | Thép Việt Nhật Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | 960.000 |
Bảng Báo Giá sắt thép Pomina trong 24h qua:
Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép Pomina Ø 6 | Kg | 10.000 | ||
02 | Thép Pomina Ø 8 | Kg | 10.000 | ||
03 | Thép Pomina Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 75.000 | |
04 | Thép Pomina Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 106.400 | |
05 | Thép Pomina Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 140.000 | |
06 | Thép Pomina Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 185.000 | |
07 | Thép Pomina Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 240.000 | |
08 | Thép Pomina Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 295.000 | |
09 | Thép Pomina Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 350.000 | |
10 | Thép Pomina Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 500.000 | |
11 | Thép Pomina Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | LH | |
12 | Thép Pomina Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | LH |
Báo giá thép Việt Úc trong 24h qua:
Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
LOẠI HÀNG
|
ĐVT
|
THÉP VIỆT ÚC
|
Ký hiệu trên cây sắt
|
HVUC
| |
D 6
|
Kg
|
10.000
|
D 8
|
Kg
|
10.000
|
D 10
|
Cây (11.7m)
|
70.500
|
D 12
|
Cây (11.7m)
|
116.000
|
D 14
|
Cây (11.7m)
|
149.000
|
D 16
|
Cây (11.7m)
|
199.000
|
D 18
|
Cây (11.7m)
|
253.000
|
D 20
|
Cây (11.7m)
|
321.000
|
ĐINH+KẼM
|
KG
|
15,500
|
Báo giá thép Miền Nam trong 24h qua:
Hotline:093.1919.888–08.6658.1666
STT | TÊN HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG / CÂY | ĐƠN GIÁ (Đ/Kg) | ĐƠN GIÁ( Đ / cây ) |
01 | Thép cuộn Ø 6 | Kg | 11.900 | ||
02 | Thép cuộn Ø 8 | Kg | 11.900 | ||
03 | Thép Miền Nam Ø 10 | 1 Cây (11.7m) | 7.22 | 85.000 | |
04 | Thép Miền Nam Ø 12 | 1 Cây (11.7m) | 10.39 | 120.000 | |
05 | Thép Miền Nam Ø 14 | 1 Cây (11.7m) | 14.16 | 163.000 | |
06 | Thép Miền Nam Ø 16 | 1 Cây (11.7m) | 18.49 | 212.000 | |
07 | Thép Miền Nam Ø 18 | 1 Cây (11.7m) | 23.40 | 267.000 | |
08 | Thép Miền Nam Ø 20 | 1 Cây (11.7m) | 28.90 | 334.000 | |
09 | Thép Miền Nam Ø 22 | 1 Cây (11.7m) | 34.87 | 420.000 | |
10 | Thép Miền Nam Ø 25 | 1 Cây (11.7m) | 45.05 | 520.000 | |
11 | Thép Ø 28 | 1 Cây (11.7m) | 56.63 | Liên hệ | |
12 | Thép Ø 32 | 1 Cây (11.7m) | 73.83 | Liên hệ |
NAM THÀNH VINH PHÂN PHỐI VẬT LIỆU XÂY DỰNG UY TÍN – GIÁ RẺ
Công ty vlxd Nam Thành Vinh phân phối vật liệu xây dựng đến quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận tân bình, quận bình tân, quận tân phú, quận gò vấp, quận phú nhuận. Ngoài ra còn phân phối đến các tỉnh lân cận như: Đồng Nai, Biên Hòa, Bình Dương…….
Cơ sở vật chất với đội xe hùng hậu: 19 xe ben 5 khối, 4 xe thùng, 7 xe ben loại 15 khối và nhiều loại xe vận tải lớn nhỏ khác.
Khi quý khách có nhu cầu chúng tôi sẽ nhanh chóng mang đến ngay tận công trình của quý khách. Phương châm hoạt động của công ty là ” Sự hài lòng của khách hàng là thành công của chúng tôi”.
ĐẾN VỚI NAM THÀNH VINH QUÝ KHÁCH ĐƯỢC ĐẢM BẢO
– Hàng luôn có sẵn trong kho hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu số lượng lớn
– Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo tốt, chất lượng
– Cung cấp đúng số lượng mà quý khách yêu cầu.
– Giao hàng nhanh chóng ngay trong ngày ngay khi nhận đơn hàng
– Hoạt động tất cả các ngày trong tuần, kể cả ngày nghỉ.
– Đội xe vận tải lớn nhỏ hùng hậu luôn sẵn sàng vận chuyển hàng ngay lập tức đến công trình của quý khách
– Hệ thống kho bãi được phân bố rộng khắp trên đại bàn tphcm, giúp vận chuyển hàng một cách nhanh chóng
==> Dịch vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp, uy tín. Gọi là có, giá rẻ nhất.
==> Liên hệ ngay với chúng tôi khi quý khách có nhu cầu tại hotline: 093.1919.888 – 08.6658.1666.
Nhận xét
Đăng nhận xét